Có 2 kết quả:
冏彻 jiǒng chè ㄐㄩㄥˇ ㄔㄜˋ • 冏徹 jiǒng chè ㄐㄩㄥˇ ㄔㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bright and easily understood
(2) clear
(3) transparent
(2) clear
(3) transparent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bright and easily understood
(2) clear
(3) transparent
(2) clear
(3) transparent
Bình luận 0